Thực đơn
Thüringen Hành chínhThành phố | Huyện | Dân số | ||
---|---|---|---|---|
31 tháng 12 năm 2000 | 31 tháng 12 năm 2006 | Thay đổi tính theo % | ||
Erfurt | Trực thuộc tiểu bang | 200.564 | 202.658 | +1,04 |
Gera | Trực thuộc tiểu bang | 112.835 | 102.733 | -8,95 |
Jena | Trực thuộc tiểu bang | 99.893 | 102.494 | +2,60 |
Weimar | Trực thuộc tiểu bang | 62.425 | 64.481 | +3,29 |
Gotha | Gotha | 48.376 | 46.780 | -3,30 |
Eisenach | Trực thuộc tiểu bang | 44.442 | 43.626 | -1,84 |
Nordhausen | Nordhausen | 45.633 | 43.429 | -4,83 |
Suhl | Trực thuộc tiểu bang | 48.025 | 42.315 | -11,89 |
Altenburg | Altenburger Land | 41.290 | 37.530 | -9,11 |
Mühlhausen | Huyện Unstrut-Hainich | 38.695 | 37.098 | -4,13 |
Saalfeld/Saale | Saalfeld-Rudolstadt | 29.511 | 27.861 | -5,59 |
Ilmenau | Huyện Ilm | 27.176 | 26.622 | -2,04 |
Arnstadt | Huyện Ilm | 27.220 | 25.674 | -5,68 |
Rudolstadt | Saalfeld-Rudolstadt | 27.528 | 25.268 | -8,21 |
Apolda | Weimarer Land | 25.899 | 24.285 | -6,23 |
Sonneberg | Sonneberg | 24.837 | 23.681 | -4,65 |
Greiz | Greiz | 26.177 | 23.583 | -9,91 |
Sondershausen | Huyện Kyffhäuser | 23.088 | 21.506 | -6,85 |
Meiningen | Schmalkalden-Meiningen | 22.240 | 21.349 | -4,01 |
Sömmerda | Sömmerda | 21.977 | 20.710 | -5,77 |
Leinefelde-Worbis | Eichsfeld | 22.201 | 20.570 | -7,35 |
Thực đơn
Thüringen Hành chínhLiên quan
Thüringen ThüringenhausenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thüringen http://www.leg-thueringen.de/index.php?id=1982&L=1 http://www.thueringen.de/ https://books.google.com/books?id=63kWAQAAIAAJ&q=%... https://www.helaba.de/en/DieHelaba/MaerkteUndAnaly... https://archive.is/20080222113531/http://www.leg-t... https://web.archive.org/web/20160304052707/https:/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Thurin...